Tham khảo bảng giá ống nhựa PVC mới nhất 2025 của công ty sản xuất hàng đầu tại Việt Nam như Tiền Phong, Bình Minh, Đệ Nhất, Đạt Hòa, Hoa Sen và Đồng Nai. Đường kính từ 21mm đến 800mm đầy đủ độ dày và áp lực khác nhau. Tư vấn chiết khấu giao hàng toàn khu vực phía nam
Ống nhựa PVC: Vật liệu xây dựng cho cấp thoát nước, Ống nhựa PVC (Polyvinyl Chloride) được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và đời sống nhờ những ưu điểm vượt trội so với vật liệu truyền thống.
Ưu điểm:
Nhẹ và bền: Dễ vận chuyển, thi công, chịu va đập tốt.
Chống ăn mòn: Không bị ảnh hưởng bởi axit, bazơ, hóa chất và nước mặn.
Cách điện: An toàn cho hệ thống điện.
Dễ lắp đặt: Đa dạng kích thước, phụ kiện, kết nối dễ dàng bằng dán keo, lắp ren, nối bích.
Không rò rỉ: Mối ghép chịu được áp lực nước.
Giá thành rẻ: Tiết kiệm chi phí.
Nhược điểm:
Không chịu nhiệt: Không dùng cho ứng dụng nhiệt độ cao.
Dễ biến dạng: Khi tiếp xúc với hóa chất mạnh.
Ứng dụng trong cấp thoát nước:
Cấp nước: Dẫn nước Sinh hoạt, tưới tiêu, công nghiệp.
Thoát nước: Nước thải, nước mưa.
Điện: Luồn dây, cáp điện.
Tưới tiêu: Nông nghiệp, sân vườn, thủy hải sản.
Lưu ý khi mua:
Chọn thương hiệu uy tín, nguồn gốc rõ ràng.
Mua đúng nhu cầu sử dụng.
Chọn nhà phân phối uy tín, chiết khấu cao, giao hàng nhanh.
Với kinh nghiệm nhiều năm đồng hành và phát triển cùng khách hàng trong việc kinh doanh và phân phối sỉ nhiều mặt hàng:
Ống nhựa Dekko, Tiền Phong …
Tủ điện công nghiệp, tủ PCCC,…
Điện dân dụng Panasonic, LS, Huyndai,…
Công tắc ổ cắm, đế âm, bảng điện, đui đèn,…
Thiết bị chiếu sáng Philips, Rạng Đông, Điện Quang,…
Dây cáp điện Cadivi, Cadisun, Schneider, …
Và nhiều mặt hàng, thương hiệu khác…
Chúng tôi tự hào đã và đang là nhà cung cấp phân phối Ống nhựa có dịch vụ tốt nhất tại tp Vinh Nghệ An .
Đến với Quang Minh, Quý khách hàng sẽ có nhiều sự lựa chọn với hàng hóa đa dạng, giá cả cạnh tranh nhất, thanh toán linh hoạt, phục vụ tận tình nhanh chóng.
Với phương châm "UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG", chúng tôi sẽ mang đến những sản phẩm với chất lượng tốt, giá cả hợp lý nhưng vẫn đảm bảo lợi ích hài hòa cho Quý khách hàng.
Với tốc độ tăng trưởng cao và đều đặn, chúng tôi đã nhanh chóng vươn lên để trở thành một trong những nhà cung cấp ống nhựa hàng đầu của những thương hiệu nổi tiếng. Hiện nay, nhà phân phối Ống nhựa tại tp Vinh Nghệ An đã cung cấp cho hơn 30 cửa hàng điện-nước lớn, nhỏ tại tp Vinh Nghệ An
Ở Quang Minh, chúng tôi luôn cập nhật nhanh chóng bảng giá mới nhất và các tài liệu như Catalogue, tờ rơi cho các khách hàng phân Phối ống nhựa tại tp Vinh Nghệ An cũng như khách hàng trên mọi miền tổ quốc.
Đến với Quang Minh, Quý khách hàng sẽ có nhiều sự lựa chọn với hàng hóa đa dạng, giá cả cạnh tranh nhất, thanh toán linh hoạt, phục vụ tận tình nhanh chóng. Đặc biệt sẽ có nhiều ưu đãi và chiết khấu cao cho những đơn hàng số lượng lớn hoặc khách hàng mua thường xuyên.
Hy vọng chúng tôi sẽ tiếp tục được đóng góp một phần nhỏ vào sự thành công của Quý Khách hàng. Chúng tôi tin tưởng trong thời gian tới sẽ nhận được nhiều hơn nữa sự quan tâm và hợp tác của Quý khách hàng và đối tác!
Hãy gọi cho chúng tôi hoặc gửi email để biết thông tin và chính sách tốt nhất!
ĐƯỜNG KÍNH (D - PHI)
|
ÁP SUẤT (PN-BAR) |
ĐỘ DÀY (mm) |
ĐƠN GIÁ CHƯA VAT |
ĐƠN GIÁ BÁN /MÉT |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 21 |
9 |
1.2 |
5.364 |
5.900 |
12 |
1.4 |
6.364 |
7.000 |
15 |
1.6 |
7.364 |
8.100 |
20 |
2.5 |
10.909 |
12.000 |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 27 |
8 |
1.3* |
7.727 |
8.500 |
9 |
1.4 |
8.091 |
8.900 |
10 |
1.6 |
9.636 |
10.600 |
12 |
1.8 |
10.636 |
11.700 |
17 |
2.5 |
13.818 |
15.200 |
20 |
3.0 |
16.727 |
16.300 |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 34 |
6 |
1.3 |
9.818 |
10.800 |
9 |
1.6 |
11.909 |
13.100 |
10 |
1.8* |
13.636 |
15.000 |
12 |
2.0 |
14.818 |
16.300 |
15 |
2.5 |
17.818 |
19.600 |
18 |
3.0 |
21.364 |
23.500 |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 42 |
6 |
1.4 |
13.636 |
15.000 |
7 |
1.7 |
16.182 |
17.800 |
7 |
1.8* |
17.273 |
19.000 |
9 |
2.1 |
19.272 |
21.700 |
12 |
2.5 |
22.545 |
24.800 |
15 |
3.0 |
27.727 |
30.500 |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 49 |
5 |
1.45 |
15.636 |
17.200 |
8 |
1.9 |
20.182 |
22.200 |
8 |
2.0* |
21.909 |
24.100 |
9 |
2.4 |
25.818 |
28.400 |
9 |
2.5* |
27.000 |
29.700 |
12 |
3.0 |
32.182 |
35.400 |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 60 |
4 |
1.5 |
20.182 |
22.200 |
6 |
2.0 |
27.182 |
29.900 |
6 |
2.3* |
31.273 |
34.400 |
9 |
2.8 |
37.636 |
41.400 |
9 |
3.0* |
40.364 |
44.400 |
12 |
4.0 |
53.818 |
59.200 |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 90 |
3 |
1.7 |
34.636 |
38.100 |
4 |
2.0* |
41.091 |
45.200 |
4 |
2.1 |
43.364 |
47.700 |
5 |
2.6 |
53.182 |
58.500 |
6 |
2.9 |
58.818 |
64.700 |
6 |
3.0* |
60.727 |
66.800 |
9 |
3.8 |
75.909 |
83.500 |
12 |
5.0 |
100.273 |
110.300 |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 114 |
4 |
2.4 |
62.818 |
69.100 |
4 |
2.6* |
68.545 |
75.400 |
4 |
2.9 |
74.273 |
81.700 |
5 |
3.2 |
82.818 |
91.100 |
6 |
3.5* |
90.909 |
100.000 |
6 |
3.8 |
97.455 |
107.200 |
9 |
4.9 |
124.818 |
137.300 |
9 |
5.0* |
128.364 |
1414.200 |
12 |
7.0 |
176.545 |
194.200 |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 168 |
4 |
3.5 |
132.727 |
146.000 |
5 |
4.3 |
163.182 |
179.500 |
5 |
4.5* |
179.364 |
191.800 |
6 |
5.0 |
191.182 |
210.300 |
7 |
6.5* |
255.091 |
280.600 |
8 |
7.0 |
264.091 |
290.500 |
9 |
7.3 |
273.000 |
300.300 |
12 |
9.2 |
342.273 |
376.500 |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 220 |
5 |
5.1 |
252.818 |
278.100 |
6 |
6.6 |
325.091 |
357.600 |
9 |
8.7 |
424.091 |
466.500 |
TIÊU CHUẨN BS EN ISO 1452-2:2009 - HỆ INCH (BS) |
BẢNG GIÁ ỐNG PVC TIỀN PHONG - HỆ MÉT
ĐƯỜNG KÍNH (D - PHI) |
ÁP SUẤT (PN-BAR) |
ĐỘ DÀY (mm) |
ĐƠN GIÁ CHƯA VAT |
ĐƠN GIÁ BÁN / MÉT |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 48 |
5 |
1.4 |
18.364 |
20.200 |
6 |
1.6 |
21.545 |
23.700 |
8 |
1.9 |
24.545 |
27.000 |
10 |
2.3 |
28.364 |
31.200 |
12.5 |
2.9 |
34.634 |
37.800 |
16 |
3.6 |
43.182 |
47.500 |
25 |
5.4 |
61.818 |
68.000 |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 75 |
5 |
1.9 |
39.182 |
43.100 |
6 |
2.2 |
44.273 |
48.700 |
8 |
2.9 |
57.818 |
63.600 |
10 |
3.6 |
71.545 |
78.700 |
12.5 |
4.5 |
90.091 |
99.100 |
16 |
5.6 |
108.818 |
119.700 |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 110 |
3 |
1.9 |
61.818 |
68.000 |
4 |
2.2 |
69.909 |
76.900 |
5 |
2.7 |
81.545 |
89.700 |
6 |
3.2 |
92.818 |
102.100 |
8 |
4.2 |
130.000 |
143.000 |
10 |
5.3 |
155.636 |
171.200 |
12.5 |
6.6 |
192.091 |
211.300 |
16 |
8.1 |
232.818 |
256.100 |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 125 |
3 |
2.0 |
68.273 |
75.100 |
4 |
2.5 |
86.000 |
94.600 |
5 |
3.1 |
100.818 |
110.900 |
6 |
3.7 |
119.364 |
131.300 |
8 |
4.8 |
151.545 |
166.700 |
10 |
6.0 |
190.818 |
209.900 |
12.5 |
7.4 |
234.000 |
257.400 |
16 |
9.2 |
287.000 |
315.700 |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 140 |
4 |
2.8 |
107.091 |
117.800 |
5 |
3.5 |
126.000 |
138.600 |
6 |
4.1 |
148.545 |
163.4700 |
8 |
5.4 |
198.636 |
218.500 |
10 |
6.7 |
243.182 |
267.500 |
12.5 |
8.3 |
299.000 |
328.900 |
16 |
10.3 |
367.091 |
403.800 |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 160 |
4 |
3.2 |
143.000 |
157.300 |
5 |
4.0 |
166.636 |
183.300 |
6 |
4.7 |
192.364 |
211.600 |
8 |
6.2 |
248.818 |
273.700 |
10 |
7.7 |
315.727 |
347.300 |
12.5 |
9.5 |
387.545 |
426.300 |
16 |
11.8 |
476.545 |
524.200 |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 180 |
4 |
3.6 |
176.000 |
193.600 |
5 |
4.4 |
204.182 |
224.600 |
6 |
5.3 |
243.091 |
267.400 |
8 |
6.9 |
310.545 |
341.600 |
10 |
8.6 |
397.273 |
437.000 |
12.5 |
10.7 |
492.182 |
541.400 |
16 |
13.3 |
606.818 |
664.200 |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 200 |
4 |
3.9 |
214.818 |
236.300 |
5 |
4.9 |
259.545 |
285.500 |
6 |
5.9 |
301.818 |
332.000 |
8 |
7.7 |
385.182 |
423.700 |
10 |
9.6 |
493.364 |
542.700 |
12.5 |
11.9 |
608.182 |
669.000 |
16 |
14.7 |
742.909 |
817.200 |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 225 |
4 |
4.4 |
263.273 |
289.600 |
5 |
5.5 |
316.364 |
348.000 |
6 |
6.6 |
375.091 |
412.600 |
8 |
8.6 |
487.000 |
535.700 |
10 |
10.8 |
624.727 |
687.200 |
12.5 |
13.4 |
772.091 |
849.300 |
16 |
16.6 |
923.545 |
1.015.900 |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 250 |
4 |
4.9 |
345.091 |
379.600 |
5 |
6.2 |
416.91 |
457.700 |
6 |
7.3 |
485.545 |
534.100 |
8 |
9.6 |
627.636 |
690.400 |
10 |
11.9 |
793.364 |
872.700 |
12.5 |
14.8 |
982.636 |
1.080.900 |
16 |
18.4 |
1.198.636 |
1.318.500 |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 280 |
4 |
5.5 |
413.818 |
455.200 |
5 |
6.9 |
494.818 |
544.300 |
6 |
8.2 |
583.000 |
641.300 |
8 |
10.7 |
749.000 |
823.900 |
10 |
13.4 |
1.027.182 |
1.139.900 |
12.5 |
16.6 |
1.179.182 |
1.297.100 |
16 |
20.6 |
1.437.636 |
1.581.400 |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 315 |
4 |
6.2 |
523.091 |
575.400 |
5 |
7.7 |
621.000 |
683.100 |
6 |
9.2 |
745.091 |
819.600 |
8 |
12.1 |
936.091 |
1.029.700 |
10 |
15.0 |
1.296.000 |
1.425.600 |
12.5 |
18.7 |
1.493.273 |
1.642.600 |
16 |
23.2 |
1.817.727 |
1.999.500 |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 355 |
4 |
7.0 |
660.727 |
726.800 |
5 |
8.7 |
811.364 |
892.500 |
6 |
10.4 |
965.273 |
1.061.800 |
8 |
13.6 |
1.252.545 |
1.377.800 |
10 |
16.9 |
1.540.182 |
1.694.200 |
12.5 |
21.1 |
1.900.727 |
2.090.800 |
16 |
26.1 |
2.315.545 |
2.547.100 |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 400 |
4 |
7.8 |
829.182 |
912.100 |
5 |
9.8 |
1.031.000 |
1.134.100 |
6 |
11.7 |
1.226.091 |
1.3748.700 |
8 |
15.3 |
1.587.364 |
1.746.100 |
10 |
19.1 |
1.961.091 |
2.157.200 |
12.5 |
23.7 |
2.404.273 |
2.644.700 |
16 |
30.0 |
3.025.909 |
3.328.500 |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 450 |
4 |
8.8 |
1.052.364 |
1.157.600 |
5 |
11.0 |
1.303.273 |
1.433.600 |
6 |
13.2 |
1.554.909 |
1.710.400 |
8 |
17.2 |
2.007.727 |
2.208.500 |
10 |
21.5 |
2.487.273 |
2.736.000 |
GIÁ ỐNG NHỰA PVC 500 |
4 |
9.8 |
1.380.182 |
1.518.200 |
5 |
12.3 |
1.645.727 |
1.810.300 |
6 |
12.3 |
1.645.727 |
1.810.300 |
8 |
15.3 |
1.904.182 |
2.94.600 |
10 |
19.1 |
2.462.000 |
2.708.200 |
12 |
23.9 |
2.918.182 |
3.210.000 |
16 |
29.7 |
3.735.273 |
4.108.800 |